Chuyển đổi pint (Anh) sang centilít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị centilít [cL]
pint (Anh)
Định nghĩa:
centilít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang centilít
pint (Anh) [pt (UK)] | centilít [cL] |
---|---|
0.01 pt (UK) | 0.5683 cL |
0.10 pt (UK) | 5.68 cL |
1 pt (UK) | 56.83 cL |
2 pt (UK) | 113.65 cL |
3 pt (UK) | 170.48 cL |
5 pt (UK) | 284.13 cL |
10 pt (UK) | 568.26 cL |
20 pt (UK) | 1137 cL |
50 pt (UK) | 2841 cL |
100 pt (UK) | 5683 cL |
1000 pt (UK) | 56826 cL |
Cách chuyển đổi pint (Anh) sang centilít
1 pt (UK) = 56.83 cL
1 cL = 0.017598 pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 pt (UK) to cL:
15 pt (UK) = 15 × 56.83 cL = 852.39 cL