Chuyển đổi pint (Anh) sang mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị mét khối [m^3]
pint (Anh) [pt (UK)]
mét khối [m^3]

pint (Anh)

Định nghĩa:

mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang mét khối

pint (Anh) [pt (UK)] mét khối [m^3]
0.01 pt (UK) 0.000006 m^3
0.10 pt (UK) 0.000057 m^3
1 pt (UK) 0.000568 m^3
2 pt (UK) 0.001137 m^3
3 pt (UK) 0.001705 m^3
5 pt (UK) 0.002841 m^3
10 pt (UK) 0.005683 m^3
20 pt (UK) 0.0114 m^3
50 pt (UK) 0.0284 m^3
100 pt (UK) 0.0568 m^3
1000 pt (UK) 0.5683 m^3

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang mét khối

1 pt (UK) = 0.000568 m^3

1 m^3 = 1760 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to m^3:
15 pt (UK) = 15 × 0.000568 m^3 = 0.008524 m^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác