Chuyển đổi pint (Anh) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
pint (Anh) [pt (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

pint (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang thùng (Anh)

pint (Anh) [pt (UK)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 pt (UK) 0.000035 bbl (UK)
0.10 pt (UK) 0.000347 bbl (UK)
1 pt (UK) 0.003472 bbl (UK)
2 pt (UK) 0.006944 bbl (UK)
3 pt (UK) 0.0104 bbl (UK)
5 pt (UK) 0.0174 bbl (UK)
10 pt (UK) 0.0347 bbl (UK)
20 pt (UK) 0.0694 bbl (UK)
50 pt (UK) 0.1736 bbl (UK)
100 pt (UK) 0.3472 bbl (UK)
1000 pt (UK) 3.47 bbl (UK)

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang thùng (Anh)

1 pt (UK) = 0.003472 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 288.00 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to bbl (UK):
15 pt (UK) = 15 × 0.003472 bbl (UK) = 0.052083 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác