Chuyển đổi pint (Anh) sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
pint (Anh)
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang quart (Anh)
pint (Anh) [pt (UK)] | quart (Anh) [qt (UK)] |
---|---|
0.01 pt (UK) | 0.005000 qt (UK) |
0.10 pt (UK) | 0.0500 qt (UK) |
1 pt (UK) | 0.5000 qt (UK) |
2 pt (UK) | 1.00 qt (UK) |
3 pt (UK) | 1.50 qt (UK) |
5 pt (UK) | 2.50 qt (UK) |
10 pt (UK) | 5.00 qt (UK) |
20 pt (UK) | 10.00 qt (UK) |
50 pt (UK) | 25.00 qt (UK) |
100 pt (UK) | 50.00 qt (UK) |
1000 pt (UK) | 500.00 qt (UK) |
Cách chuyển đổi pint (Anh) sang quart (Anh)
1 pt (UK) = 0.500000 qt (UK)
1 qt (UK) = 2.00 pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 pt (UK) to qt (UK):
15 pt (UK) = 15 × 0.500000 qt (UK) = 7.50 qt (UK)