Chuyển đổi pint (Anh) sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
pint (Anh) [pt (UK)]
acre-feet [ac*ft]

pint (Anh)

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang acre-feet

pint (Anh) [pt (UK)] acre-feet [ac*ft]
0.01 pt (UK) 0.000000 ac*ft
0.10 pt (UK) 0.000000 ac*ft
1 pt (UK) 0.000000 ac*ft
2 pt (UK) 0.000001 ac*ft
3 pt (UK) 0.000001 ac*ft
5 pt (UK) 0.000002 ac*ft
10 pt (UK) 0.000005 ac*ft
20 pt (UK) 0.000009 ac*ft
50 pt (UK) 0.000023 ac*ft
100 pt (UK) 0.000046 ac*ft
1000 pt (UK) 0.000461 ac*ft

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang acre-feet

1 pt (UK) = 0.000000 ac*ft

1 ac*ft = 2170624 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to ac*ft:
15 pt (UK) = 15 × 0.000000 ac*ft = 0.000007 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác