Chuyển đổi pint (Anh) sang acre-inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị acre-inch [ac*in]
pint (Anh)
Định nghĩa:
acre-inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang acre-inch
| pint (Anh) [pt (UK)] | acre-inch [ac*in] |
|---|---|
| 0.01 pt (UK) | 0.000000 ac*in |
| 0.10 pt (UK) | 0.000001 ac*in |
| 1 pt (UK) | 0.000006 ac*in |
| 2 pt (UK) | 0.000011 ac*in |
| 3 pt (UK) | 0.000017 ac*in |
| 5 pt (UK) | 0.000028 ac*in |
| 10 pt (UK) | 0.000055 ac*in |
| 20 pt (UK) | 0.000111 ac*in |
| 50 pt (UK) | 0.000276 ac*in |
| 100 pt (UK) | 0.000553 ac*in |
| 1000 pt (UK) | 0.005528 ac*in |
Cách chuyển đổi pint (Anh) sang acre-inch
1 pt (UK) = 0.000006 ac*in
1 ac*in = 180885 pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 pt (UK) to ac*in:
15 pt (UK) = 15 × 0.000006 ac*in = 0.000083 ac*in