Chuyển đổi pint (Anh) sang milimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
pint (Anh)
Định nghĩa:
milimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang milimét khối
| pint (Anh) [pt (UK)] | milimét khối [mm^3] |
|---|---|
| 0.01 pt (UK) | 5683 mm^3 |
| 0.10 pt (UK) | 56826 mm^3 |
| 1 pt (UK) | 568261 mm^3 |
| 2 pt (UK) | 1136523 mm^3 |
| 3 pt (UK) | 1704784 mm^3 |
| 5 pt (UK) | 2841306 mm^3 |
| 10 pt (UK) | 5682613 mm^3 |
| 20 pt (UK) | 11365226 mm^3 |
| 50 pt (UK) | 28413065 mm^3 |
| 100 pt (UK) | 56826130 mm^3 |
| 1000 pt (UK) | 568261300 mm^3 |
Cách chuyển đổi pint (Anh) sang milimét khối
1 pt (UK) = 568261 mm^3
1 mm^3 = 0.000002 pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 pt (UK) to mm^3:
15 pt (UK) = 15 × 568261 mm^3 = 8523919 mm^3