Chuyển đổi pint (Anh) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
pint (Anh) [pt (UK)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

pint (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang thùng (Mỹ)

pint (Anh) [pt (UK)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 pt (UK) 0.000048 bbl (US)
0.10 pt (UK) 0.000477 bbl (US)
1 pt (UK) 0.004766 bbl (US)
2 pt (UK) 0.009531 bbl (US)
3 pt (UK) 0.0143 bbl (US)
5 pt (UK) 0.0238 bbl (US)
10 pt (UK) 0.0477 bbl (US)
20 pt (UK) 0.0953 bbl (US)
50 pt (UK) 0.2383 bbl (US)
100 pt (UK) 0.4766 bbl (US)
1000 pt (UK) 4.77 bbl (US)

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang thùng (Mỹ)

1 pt (UK) = 0.004766 bbl (US)

1 bbl (US) = 209.83 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to bbl (US):
15 pt (UK) = 15 × 0.004766 bbl (US) = 0.071485 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác