Chuyển đổi pint (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
pint (Anh) [pt (UK)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

pint (Anh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

pint (Anh) [pt (UK)] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 pt (UK) 1.14 teaspoon (metric)
0.10 pt (UK) 11.37 teaspoon (metric)
1 pt (UK) 113.65 teaspoon (metric)
2 pt (UK) 227.30 teaspoon (metric)
3 pt (UK) 340.96 teaspoon (metric)
5 pt (UK) 568.26 teaspoon (metric)
10 pt (UK) 1137 teaspoon (metric)
20 pt (UK) 2273 teaspoon (metric)
50 pt (UK) 5683 teaspoon (metric)
100 pt (UK) 11365 teaspoon (metric)
1000 pt (UK) 113652 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

1 pt (UK) = 113.65 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.008799 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to teaspoon (metric):
15 pt (UK) = 15 × 113.65 teaspoon (metric) = 1705 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác