Chuyển đổi pint (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
pint (Anh)
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
pint (Anh) [pt (UK)] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 pt (UK) | 0.9600 teaspoon (UK) |
0.10 pt (UK) | 9.60 teaspoon (UK) |
1 pt (UK) | 96.00 teaspoon (UK) |
2 pt (UK) | 192.00 teaspoon (UK) |
3 pt (UK) | 288.00 teaspoon (UK) |
5 pt (UK) | 480.00 teaspoon (UK) |
10 pt (UK) | 960.00 teaspoon (UK) |
20 pt (UK) | 1920 teaspoon (UK) |
50 pt (UK) | 4800 teaspoon (UK) |
100 pt (UK) | 9600 teaspoon (UK) |
1000 pt (UK) | 96000 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi pint (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
1 pt (UK) = 96.00 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.010417 pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 pt (UK) to teaspoon (UK):
15 pt (UK) = 15 × 96.00 teaspoon (UK) = 1440 teaspoon (UK)