Chuyển đổi pint (Anh) sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
pint (Anh) [pt (UK)]
minim (Mỹ) [minim (US)]

pint (Anh)

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang minim (Mỹ)

pint (Anh) [pt (UK)] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 pt (UK) 92.23 minim (US)
0.10 pt (UK) 922.33 minim (US)
1 pt (UK) 9223 minim (US)
2 pt (UK) 18447 minim (US)
3 pt (UK) 27670 minim (US)
5 pt (UK) 46116 minim (US)
10 pt (UK) 92233 minim (US)
20 pt (UK) 184466 minim (US)
50 pt (UK) 461165 minim (US)
100 pt (UK) 922330 minim (US)
1000 pt (UK) 9223296 minim (US)

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang minim (Mỹ)

1 pt (UK) = 9223 minim (US)

1 minim (US) = 0.000108 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to minim (US):
15 pt (UK) = 15 × 9223 minim (US) = 138349 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác