Chuyển đổi pint (Anh) sang ccf
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị ccf [ccf]
pint (Anh)
Định nghĩa:
ccf
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang ccf
| pint (Anh) [pt (UK)] | ccf [ccf] |
|---|---|
| 0.01 pt (UK) | 0.000002 ccf |
| 0.10 pt (UK) | 0.000020 ccf |
| 1 pt (UK) | 0.000201 ccf |
| 2 pt (UK) | 0.000401 ccf |
| 3 pt (UK) | 0.000602 ccf |
| 5 pt (UK) | 0.001003 ccf |
| 10 pt (UK) | 0.002007 ccf |
| 20 pt (UK) | 0.004014 ccf |
| 50 pt (UK) | 0.0100 ccf |
| 100 pt (UK) | 0.0201 ccf |
| 1000 pt (UK) | 0.2007 ccf |
Cách chuyển đổi pint (Anh) sang ccf
1 pt (UK) = 0.000201 ccf
1 ccf = 4983 pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 pt (UK) to ccf:
15 pt (UK) = 15 × 0.000201 ccf = 0.003010 ccf