Chuyển đổi pint (Anh) sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
pint (Anh) [pt (UK)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

pint (Anh)

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang cốc (hệ mét)

pint (Anh) [pt (UK)] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 pt (UK) 0.0227 cup (metric)
0.10 pt (UK) 0.2273 cup (metric)
1 pt (UK) 2.27 cup (metric)
2 pt (UK) 4.55 cup (metric)
3 pt (UK) 6.82 cup (metric)
5 pt (UK) 11.37 cup (metric)
10 pt (UK) 22.73 cup (metric)
20 pt (UK) 45.46 cup (metric)
50 pt (UK) 113.65 cup (metric)
100 pt (UK) 227.30 cup (metric)
1000 pt (UK) 2273 cup (metric)

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang cốc (hệ mét)

1 pt (UK) = 2.27 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.439938 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to cup (metric):
15 pt (UK) = 15 × 2.27 cup (metric) = 34.10 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác