Chuyển đổi pint (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
pint (Anh) [pt (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

pint (Anh)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

pint (Anh) [pt (UK)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 pt (UK) 0.0240 Taza (Spanish)
0.10 pt (UK) 0.2402 Taza (Spanish)
1 pt (UK) 2.40 Taza (Spanish)
2 pt (UK) 4.80 Taza (Spanish)
3 pt (UK) 7.21 Taza (Spanish)
5 pt (UK) 12.01 Taza (Spanish)
10 pt (UK) 24.02 Taza (Spanish)
20 pt (UK) 48.04 Taza (Spanish)
50 pt (UK) 120.10 Taza (Spanish)
100 pt (UK) 240.19 Taza (Spanish)
1000 pt (UK) 2402 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 pt (UK) = 2.40 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 0.416337 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to Taza (Spanish):
15 pt (UK) = 15 × 2.40 Taza (Spanish) = 36.03 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác