Chuyển đổi pint (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
pint (Anh) [pt (UK)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

pint (Anh)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

pint (Anh) [pt (UK)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 pt (UK) 0.000026 homer (Biblical)
0.10 pt (UK) 0.000258 homer (Biblical)
1 pt (UK) 0.002583 homer (Biblical)
2 pt (UK) 0.005166 homer (Biblical)
3 pt (UK) 0.007749 homer (Biblical)
5 pt (UK) 0.0129 homer (Biblical)
10 pt (UK) 0.0258 homer (Biblical)
20 pt (UK) 0.0517 homer (Biblical)
50 pt (UK) 0.1292 homer (Biblical)
100 pt (UK) 0.2583 homer (Biblical)
1000 pt (UK) 2.58 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

1 pt (UK) = 0.002583 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 387.15 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to homer (Biblical):
15 pt (UK) = 15 × 0.002583 homer (Biblical) = 0.038745 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác