Chuyển đổi pint (Anh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
pint (Anh) [pt (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

pint (Anh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang thùng (dầu)

pint (Anh) [pt (UK)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 pt (UK) 0.000036 bbl (oil)
0.10 pt (UK) 0.000357 bbl (oil)
1 pt (UK) 0.003574 bbl (oil)
2 pt (UK) 0.007149 bbl (oil)
3 pt (UK) 0.0107 bbl (oil)
5 pt (UK) 0.0179 bbl (oil)
10 pt (UK) 0.0357 bbl (oil)
20 pt (UK) 0.0715 bbl (oil)
50 pt (UK) 0.1787 bbl (oil)
100 pt (UK) 0.3574 bbl (oil)
1000 pt (UK) 3.57 bbl (oil)

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang thùng (dầu)

1 pt (UK) = 0.003574 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 279.78 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to bbl (oil):
15 pt (UK) = 15 × 0.003574 bbl (oil) = 0.053614 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác