Chuyển đổi pint (Anh) sang dây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị dây [cd]
pint (Anh)
Định nghĩa:
dây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang dây
| pint (Anh) [pt (UK)] | dây [cd] |
|---|---|
| 0.01 pt (UK) | 0.000002 cd |
| 0.10 pt (UK) | 0.000016 cd |
| 1 pt (UK) | 0.000157 cd |
| 2 pt (UK) | 0.000314 cd |
| 3 pt (UK) | 0.000470 cd |
| 5 pt (UK) | 0.000784 cd |
| 10 pt (UK) | 0.001568 cd |
| 20 pt (UK) | 0.003136 cd |
| 50 pt (UK) | 0.007839 cd |
| 100 pt (UK) | 0.0157 cd |
| 1000 pt (UK) | 0.1568 cd |
Cách chuyển đổi pint (Anh) sang dây
1 pt (UK) = 0.000157 cd
1 cd = 6378 pt (UK)
Ví dụ
Convert 15 pt (UK) to cd:
15 pt (UK) = 15 × 0.000157 cd = 0.002352 cd