Chuyển đổi pint (Anh) sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Anh) [pt (UK)] sang đơn vị inch khối [in^3]
pint (Anh) [pt (UK)]
inch khối [in^3]

pint (Anh)

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Anh) sang inch khối

pint (Anh) [pt (UK)] inch khối [in^3]
0.01 pt (UK) 0.3468 in^3
0.10 pt (UK) 3.47 in^3
1 pt (UK) 34.68 in^3
2 pt (UK) 69.35 in^3
3 pt (UK) 104.03 in^3
5 pt (UK) 173.39 in^3
10 pt (UK) 346.77 in^3
20 pt (UK) 693.55 in^3
50 pt (UK) 1734 in^3
100 pt (UK) 3468 in^3
1000 pt (UK) 34677 in^3

Cách chuyển đổi pint (Anh) sang inch khối

1 pt (UK) = 34.68 in^3

1 in^3 = 0.028837 pt (UK)

Ví dụ

Convert 15 pt (UK) to in^3:
15 pt (UK) = 15 × 34.68 in^3 = 520.16 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác