Chuyển đổi ounce/giây sang ounce (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
ounce/giây
Định nghĩa:
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giây sang ounce (Anh)/giờ
| ounce/giây [oz/s] | ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] |
|---|---|
| 0.01 oz/s | 37.47 oz (UK)/h |
| 0.10 oz/s | 374.70 oz (UK)/h |
| 1 oz/s | 3747 oz (UK)/h |
| 2 oz/s | 7494 oz (UK)/h |
| 3 oz/s | 11241 oz (UK)/h |
| 5 oz/s | 18735 oz (UK)/h |
| 10 oz/s | 37470 oz (UK)/h |
| 20 oz/s | 74941 oz (UK)/h |
| 50 oz/s | 187351 oz (UK)/h |
| 100 oz/s | 374703 oz (UK)/h |
| 1000 oz/s | 3747030 oz (UK)/h |
Cách chuyển đổi ounce/giây sang ounce (Anh)/giờ
1 oz/s = 3747 oz (UK)/h
1 oz (UK)/h = 0.000267 oz/s
Ví dụ
Convert 15 oz/s to oz (UK)/h:
15 oz/s = 15 × 3747 oz (UK)/h = 56205 oz (UK)/h