Chuyển đổi ounce/giây sang inch khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị inch khối/giờ [in^3/h]
ounce/giây
Định nghĩa:
inch khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giây sang inch khối/giờ
ounce/giây [oz/s] | inch khối/giờ [in^3/h] |
---|---|
0.01 oz/s | 64.97 in^3/h |
0.10 oz/s | 649.69 in^3/h |
1 oz/s | 6497 in^3/h |
2 oz/s | 12994 in^3/h |
3 oz/s | 19491 in^3/h |
5 oz/s | 32484 in^3/h |
10 oz/s | 64969 in^3/h |
20 oz/s | 129937 in^3/h |
50 oz/s | 324843 in^3/h |
100 oz/s | 649687 in^3/h |
1000 oz/s | 6496869 in^3/h |
Cách chuyển đổi ounce/giây sang inch khối/giờ
1 oz/s = 6497 in^3/h
1 in^3/h = 0.000154 oz/s
Ví dụ
Convert 15 oz/s to in^3/h:
15 oz/s = 15 × 6497 in^3/h = 97453 in^3/h