Chuyển đổi ounce/giây sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
ounce/giây
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giây sang mét khối/giờ
ounce/giây [oz/s] | mét khối/giờ [m^3/h] |
---|---|
0.01 oz/s | 0.001065 m^3/h |
0.10 oz/s | 0.0106 m^3/h |
1 oz/s | 0.1065 m^3/h |
2 oz/s | 0.2129 m^3/h |
3 oz/s | 0.3194 m^3/h |
5 oz/s | 0.5323 m^3/h |
10 oz/s | 1.06 m^3/h |
20 oz/s | 2.13 m^3/h |
50 oz/s | 5.32 m^3/h |
100 oz/s | 10.65 m^3/h |
1000 oz/s | 106.46 m^3/h |
Cách chuyển đổi ounce/giây sang mét khối/giờ
1 oz/s = 0.106465 m^3/h
1 m^3/h = 9.39 oz/s
Ví dụ
Convert 15 oz/s to m^3/h:
15 oz/s = 15 × 0.106465 m^3/h = 1.60 m^3/h