Chuyển đổi ounce/giây sang mililít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị mililít/giờ [mL/h]
ounce/giây [oz/s]
mililít/giờ [mL/h]

ounce/giây

Định nghĩa:

mililít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giây sang mililít/giờ

ounce/giây [oz/s] mililít/giờ [mL/h]
0.01 oz/s 1065 mL/h
0.10 oz/s 10646 mL/h
1 oz/s 106465 mL/h
2 oz/s 212929 mL/h
3 oz/s 319394 mL/h
5 oz/s 532323 mL/h
10 oz/s 1064646 mL/h
20 oz/s 2129292 mL/h
50 oz/s 5323230 mL/h
100 oz/s 10646460 mL/h
1000 oz/s 106464600 mL/h

Cách chuyển đổi ounce/giây sang mililít/giờ

1 oz/s = 106465 mL/h

1 mL/h = 0.000009 oz/s

Ví dụ

Convert 15 oz/s to mL/h:
15 oz/s = 15 × 106465 mL/h = 1596969 mL/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác