Chuyển đổi ounce/giây sang yard khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
ounce/giây [oz/s]
yard khối/giờ [yd^3/h]

ounce/giây

Định nghĩa:

yard khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giây sang yard khối/giờ

ounce/giây [oz/s] yard khối/giờ [yd^3/h]
0.01 oz/s 0.001393 yd^3/h
0.10 oz/s 0.0139 yd^3/h
1 oz/s 0.1393 yd^3/h
2 oz/s 0.2785 yd^3/h
3 oz/s 0.4178 yd^3/h
5 oz/s 0.6963 yd^3/h
10 oz/s 1.39 yd^3/h
20 oz/s 2.79 yd^3/h
50 oz/s 6.96 yd^3/h
100 oz/s 13.93 yd^3/h
1000 oz/s 139.25 yd^3/h

Cách chuyển đổi ounce/giây sang yard khối/giờ

1 oz/s = 0.139250 yd^3/h

1 yd^3/h = 7.18 oz/s

Ví dụ

Convert 15 oz/s to yd^3/h:
15 oz/s = 15 × 0.139250 yd^3/h = 2.09 yd^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác