Chuyển đổi ounce/giây sang yard khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
ounce/giây [oz/s]
yard khối/phút [cubic yard/minute]

ounce/giây

Định nghĩa:

yard khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giây sang yard khối/phút

ounce/giây [oz/s] yard khối/phút [cubic yard/minute]
0.01 oz/s 0.000023 cubic yard/minute
0.10 oz/s 0.000232 cubic yard/minute
1 oz/s 0.002321 cubic yard/minute
2 oz/s 0.004642 cubic yard/minute
3 oz/s 0.006963 cubic yard/minute
5 oz/s 0.0116 cubic yard/minute
10 oz/s 0.0232 cubic yard/minute
20 oz/s 0.0464 cubic yard/minute
50 oz/s 0.1160 cubic yard/minute
100 oz/s 0.2321 cubic yard/minute
1000 oz/s 2.32 cubic yard/minute

Cách chuyển đổi ounce/giây sang yard khối/phút

1 oz/s = 0.002321 cubic yard/minute

1 cubic yard/minute = 430.88 oz/s

Ví dụ

Convert 15 oz/s to cubic yard/minute:
15 oz/s = 15 × 0.002321 cubic yard/minute = 0.034813 cubic yard/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác