Chuyển đổi ounce/giây sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
ounce/giây
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giây sang acre-feet/năm
ounce/giây [oz/s] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
---|---|
0.01 oz/s | 0.007561 ac*ft/y |
0.10 oz/s | 0.0756 ac*ft/y |
1 oz/s | 0.7561 ac*ft/y |
2 oz/s | 1.51 ac*ft/y |
3 oz/s | 2.27 ac*ft/y |
5 oz/s | 3.78 ac*ft/y |
10 oz/s | 7.56 ac*ft/y |
20 oz/s | 15.12 ac*ft/y |
50 oz/s | 37.80 ac*ft/y |
100 oz/s | 75.61 ac*ft/y |
1000 oz/s | 756.09 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi ounce/giây sang acre-feet/năm
1 oz/s = 0.756093 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 1.32 oz/s
Ví dụ
Convert 15 oz/s to ac*ft/y:
15 oz/s = 15 × 0.756093 ac*ft/y = 11.34 ac*ft/y