Chuyển đổi ounce/giây sang acre-feet/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
ounce/giây [oz/s]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]

ounce/giây

Định nghĩa:

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giây sang acre-feet/ngày

ounce/giây [oz/s] acre-feet/ngày [ac*ft/d]
0.01 oz/s 0.000021 ac*ft/d
0.10 oz/s 0.000207 ac*ft/d
1 oz/s 0.002071 ac*ft/d
2 oz/s 0.004143 ac*ft/d
3 oz/s 0.006214 ac*ft/d
5 oz/s 0.0104 ac*ft/d
10 oz/s 0.0207 ac*ft/d
20 oz/s 0.0414 ac*ft/d
50 oz/s 0.1036 ac*ft/d
100 oz/s 0.2071 ac*ft/d
1000 oz/s 2.07 ac*ft/d

Cách chuyển đổi ounce/giây sang acre-feet/ngày

1 oz/s = 0.002071 ac*ft/d

1 ac*ft/d = 482.75 oz/s

Ví dụ

Convert 15 oz/s to ac*ft/d:
15 oz/s = 15 × 0.002071 ac*ft/d = 0.031072 ac*ft/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác