Chuyển đổi ounce/giây sang gallon (Mỹ)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
ounce/giây
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giây sang gallon (Mỹ)/giờ
| ounce/giây [oz/s] | gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] |
|---|---|
| 0.01 oz/s | 0.2812 gal (US)/h |
| 0.10 oz/s | 2.81 gal (US)/h |
| 1 oz/s | 28.12 gal (US)/h |
| 2 oz/s | 56.25 gal (US)/h |
| 3 oz/s | 84.37 gal (US)/h |
| 5 oz/s | 140.62 gal (US)/h |
| 10 oz/s | 281.25 gal (US)/h |
| 20 oz/s | 562.50 gal (US)/h |
| 50 oz/s | 1406 gal (US)/h |
| 100 oz/s | 2812 gal (US)/h |
| 1000 oz/s | 28125 gal (US)/h |
Cách chuyển đổi ounce/giây sang gallon (Mỹ)/giờ
1 oz/s = 28.12 gal (US)/h
1 gal (US)/h = 0.035556 oz/s
Ví dụ
Convert 15 oz/s to gal (US)/h:
15 oz/s = 15 × 28.12 gal (US)/h = 421.87 gal (US)/h