Chuyển đổi ounce/giây sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
ounce/giây [oz/s]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

ounce/giây

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giây sang gallon (Anh)/giờ

ounce/giây [oz/s] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 oz/s 0.2342 gal (UK)/h
0.10 oz/s 2.34 gal (UK)/h
1 oz/s 23.42 gal (UK)/h
2 oz/s 46.84 gal (UK)/h
3 oz/s 70.26 gal (UK)/h
5 oz/s 117.09 gal (UK)/h
10 oz/s 234.19 gal (UK)/h
20 oz/s 468.38 gal (UK)/h
50 oz/s 1171 gal (UK)/h
100 oz/s 2342 gal (UK)/h
1000 oz/s 23419 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi ounce/giây sang gallon (Anh)/giờ

1 oz/s = 23.42 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 0.042700 oz/s

Ví dụ

Convert 15 oz/s to gal (UK)/h:
15 oz/s = 15 × 23.42 gal (UK)/h = 351.28 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác