Chuyển đổi ounce/giây sang yard khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị yard khối/giây [yd^3/s]
ounce/giây [oz/s]
yard khối/giây [yd^3/s]

ounce/giây

Định nghĩa:

yard khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giây sang yard khối/giây

ounce/giây [oz/s] yard khối/giây [yd^3/s]
0.01 oz/s 0.000000 yd^3/s
0.10 oz/s 0.000004 yd^3/s
1 oz/s 0.000039 yd^3/s
2 oz/s 0.000077 yd^3/s
3 oz/s 0.000116 yd^3/s
5 oz/s 0.000193 yd^3/s
10 oz/s 0.000387 yd^3/s
20 oz/s 0.000774 yd^3/s
50 oz/s 0.001934 yd^3/s
100 oz/s 0.003868 yd^3/s
1000 oz/s 0.0387 yd^3/s

Cách chuyển đổi ounce/giây sang yard khối/giây

1 oz/s = 0.000039 yd^3/s

1 yd^3/s = 25853 oz/s

Ví dụ

Convert 15 oz/s to yd^3/s:
15 oz/s = 15 × 0.000039 yd^3/s = 0.000580 yd^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác