Chuyển đổi ounce/giây sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
ounce/giây [oz/s]
kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

ounce/giây

Định nghĩa:

kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giây sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

ounce/giây [oz/s] kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 oz/s 18.89 15.5%b0C)
0.10 oz/s 188.91 15.5%b0C)
1 oz/s 1889 15.5%b0C)
2 oz/s 3778 15.5%b0C)
3 oz/s 5667 15.5%b0C)
5 oz/s 9445 15.5%b0C)
10 oz/s 18891 15.5%b0C)
20 oz/s 37782 15.5%b0C)
50 oz/s 94455 15.5%b0C)
100 oz/s 188910 15.5%b0C)
1000 oz/s 1889097 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi ounce/giây sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

1 oz/s = 1889 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.000529 oz/s

Ví dụ

Convert 15 oz/s to 15.5%b0C):
15 oz/s = 15 × 1889 15.5%b0C) = 28336 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác