Chuyển đổi ounce/giây sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
ounce/giây [oz/s]
feet khối/giờ [ft^3/h]

ounce/giây

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giây sang feet khối/giờ

ounce/giây [oz/s] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 oz/s 0.0376 ft^3/h
0.10 oz/s 0.3760 ft^3/h
1 oz/s 3.76 ft^3/h
2 oz/s 7.52 ft^3/h
3 oz/s 11.28 ft^3/h
5 oz/s 18.80 ft^3/h
10 oz/s 37.60 ft^3/h
20 oz/s 75.20 ft^3/h
50 oz/s 187.99 ft^3/h
100 oz/s 375.98 ft^3/h
1000 oz/s 3760 ft^3/h

Cách chuyển đổi ounce/giây sang feet khối/giờ

1 oz/s = 3.76 ft^3/h

1 ft^3/h = 0.265974 oz/s

Ví dụ

Convert 15 oz/s to ft^3/h:
15 oz/s = 15 × 3.76 ft^3/h = 56.40 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác