Chuyển đổi ounce/giây sang mililít/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị mililít/ngày [mL/d]
ounce/giây
Định nghĩa:
mililít/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giây sang mililít/ngày
ounce/giây [oz/s] | mililít/ngày [mL/d] |
---|---|
0.01 oz/s | 25552 mL/d |
0.10 oz/s | 255515 mL/d |
1 oz/s | 2555150 mL/d |
2 oz/s | 5110301 mL/d |
3 oz/s | 7665451 mL/d |
5 oz/s | 12775752 mL/d |
10 oz/s | 25551504 mL/d |
20 oz/s | 51103008 mL/d |
50 oz/s | 127757520 mL/d |
100 oz/s | 255515040 mL/d |
1000 oz/s | 2555150400 mL/d |
Cách chuyển đổi ounce/giây sang mililít/ngày
1 oz/s = 2555150 mL/d
1 mL/d = 0.000000 oz/s
Ví dụ
Convert 15 oz/s to mL/d:
15 oz/s = 15 × 2555150 mL/d = 38327256 mL/d