Chuyển đổi ounce/giây sang mét khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
ounce/giây
Định nghĩa:
mét khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giây sang mét khối/ngày
| ounce/giây [oz/s] | mét khối/ngày [m^3/d] |
|---|---|
| 0.01 oz/s | 0.0256 m^3/d |
| 0.10 oz/s | 0.2555 m^3/d |
| 1 oz/s | 2.56 m^3/d |
| 2 oz/s | 5.11 m^3/d |
| 3 oz/s | 7.67 m^3/d |
| 5 oz/s | 12.78 m^3/d |
| 10 oz/s | 25.55 m^3/d |
| 20 oz/s | 51.10 m^3/d |
| 50 oz/s | 127.76 m^3/d |
| 100 oz/s | 255.51 m^3/d |
| 1000 oz/s | 2555 m^3/d |
Cách chuyển đổi ounce/giây sang mét khối/ngày
1 oz/s = 2.56 m^3/d
1 m^3/d = 0.391367 oz/s
Ví dụ
Convert 15 oz/s to m^3/d:
15 oz/s = 15 × 2.56 m^3/d = 38.33 m^3/d