Chuyển đổi ounce/giây sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giây [oz/s] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
ounce/giây [oz/s]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

ounce/giây

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giây sang gallon (Anh)/ngày

ounce/giây [oz/s] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 oz/s 5.62 gal (UK)/d
0.10 oz/s 56.21 gal (UK)/d
1 oz/s 562.05 gal (UK)/d
2 oz/s 1124 gal (UK)/d
3 oz/s 1686 gal (UK)/d
5 oz/s 2810 gal (UK)/d
10 oz/s 5621 gal (UK)/d
20 oz/s 11241 gal (UK)/d
50 oz/s 28103 gal (UK)/d
100 oz/s 56205 gal (UK)/d
1000 oz/s 562055 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi ounce/giây sang gallon (Anh)/ngày

1 oz/s = 562.05 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 0.001779 oz/s

Ví dụ

Convert 15 oz/s to gal (UK)/d:
15 oz/s = 15 × 562.05 gal (UK)/d = 8431 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác