Chuyển đổi feet/phút sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [foot/minute] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
feet/phút [foot/minute]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

feet/phút

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang ounce (Anh)/giờ

feet/phút [foot/minute] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 foot/minute 59797 oz (UK)/h
0.10 foot/minute 597968 oz (UK)/h
1 foot/minute 5979682 oz (UK)/h
2 foot/minute 11959363 oz (UK)/h
3 foot/minute 17939045 oz (UK)/h
5 foot/minute 29898408 oz (UK)/h
10 foot/minute 59796817 oz (UK)/h
20 foot/minute 119593633 oz (UK)/h
50 foot/minute 298984083 oz (UK)/h
100 foot/minute 597968167 oz (UK)/h
1000 foot/minute 5979681667 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi feet/phút sang ounce (Anh)/giờ

1 foot/minute = 5979682 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000000 foot/minute

Ví dụ

Convert 15 foot/minute to oz (UK)/h:
15 foot/minute = 15 × 5979682 oz (UK)/h = 89695225 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác