Chuyển đổi feet/phút sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [foot/minute] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
feet/phút [foot/minute]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

feet/phút

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang gallon (Anh)/giờ

feet/phút [foot/minute] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 foot/minute 373.73 gal (UK)/h
0.10 foot/minute 3737 gal (UK)/h
1 foot/minute 37373 gal (UK)/h
2 foot/minute 74746 gal (UK)/h
3 foot/minute 112119 gal (UK)/h
5 foot/minute 186865 gal (UK)/h
10 foot/minute 373730 gal (UK)/h
20 foot/minute 747460 gal (UK)/h
50 foot/minute 1868651 gal (UK)/h
100 foot/minute 3737301 gal (UK)/h
1000 foot/minute 37373013 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi feet/phút sang gallon (Anh)/giờ

1 foot/minute = 37373 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 0.000027 foot/minute

Ví dụ

Convert 15 foot/minute to gal (UK)/h:
15 foot/minute = 15 × 37373 gal (UK)/h = 560595 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác