Chuyển đổi feet/phút sang lít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [foot/minute] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
feet/phút [foot/minute]
lít/giờ [L/h]

feet/phút

Định nghĩa:

lít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang lít/giờ

feet/phút [foot/minute] lít/giờ [L/h]
0.01 foot/minute 1699 L/h
0.10 foot/minute 16990 L/h
1 foot/minute 169901 L/h
2 foot/minute 339802 L/h
3 foot/minute 509703 L/h
5 foot/minute 849505 L/h
10 foot/minute 1699011 L/h
20 foot/minute 3398022 L/h
50 foot/minute 8495054 L/h
100 foot/minute 16990108 L/h
1000 foot/minute 169901079 L/h

Cách chuyển đổi feet/phút sang lít/giờ

1 foot/minute = 169901 L/h

1 L/h = 0.000006 foot/minute

Ví dụ

Convert 15 foot/minute to L/h:
15 foot/minute = 15 × 169901 L/h = 2548516 L/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác