Chuyển đổi feet/phút sang mét khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [foot/minute] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
feet/phút [foot/minute]
mét khối/giờ [m^3/h]

feet/phút

Định nghĩa:

mét khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang mét khối/giờ

feet/phút [foot/minute] mét khối/giờ [m^3/h]
0.01 foot/minute 1.70 m^3/h
0.10 foot/minute 16.99 m^3/h
1 foot/minute 169.90 m^3/h
2 foot/minute 339.80 m^3/h
3 foot/minute 509.70 m^3/h
5 foot/minute 849.51 m^3/h
10 foot/minute 1699 m^3/h
20 foot/minute 3398 m^3/h
50 foot/minute 8495 m^3/h
100 foot/minute 16990 m^3/h
1000 foot/minute 169901 m^3/h

Cách chuyển đổi feet/phút sang mét khối/giờ

1 foot/minute = 169.90 m^3/h

1 m^3/h = 0.005886 foot/minute

Ví dụ

Convert 15 foot/minute to m^3/h:
15 foot/minute = 15 × 169.90 m^3/h = 2549 m^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác