Chuyển đổi feet/phút sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [foot/minute] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
feet/phút
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/phút sang ounce/giờ
feet/phút [foot/minute] | ounce/giờ [oz/h] |
---|---|
0.01 foot/minute | 57450 oz/h |
0.10 foot/minute | 574504 oz/h |
1 foot/minute | 5745039 oz/h |
2 foot/minute | 11490078 oz/h |
3 foot/minute | 17235117 oz/h |
5 foot/minute | 28725195 oz/h |
10 foot/minute | 57450390 oz/h |
20 foot/minute | 114900779 oz/h |
50 foot/minute | 287251948 oz/h |
100 foot/minute | 574503896 oz/h |
1000 foot/minute | 5745038959 oz/h |
Cách chuyển đổi feet/phút sang ounce/giờ
1 foot/minute = 5745039 oz/h
1 oz/h = 0.000000 foot/minute
Ví dụ
Convert 15 foot/minute to oz/h:
15 foot/minute = 15 × 5745039 oz/h = 86175584 oz/h