Chuyển đổi feet/phút sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [foot/minute] sang đơn vị kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
feet/phút
Định nghĩa:
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/phút sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
feet/phút [foot/minute] | kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 foot/minute | 20.94 15.5%b0C) |
0.10 foot/minute | 209.35 15.5%b0C) |
1 foot/minute | 2094 15.5%b0C) |
2 foot/minute | 4187 15.5%b0C) |
3 foot/minute | 6281 15.5%b0C) |
5 foot/minute | 10468 15.5%b0C) |
10 foot/minute | 20935 15.5%b0C) |
20 foot/minute | 41871 15.5%b0C) |
50 foot/minute | 104677 15.5%b0C) |
100 foot/minute | 209354 15.5%b0C) |
1000 foot/minute | 2093543 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi feet/phút sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
1 foot/minute = 2094 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.000478 foot/minute
Ví dụ
Convert 15 foot/minute to 15.5%b0C):
15 foot/minute = 15 × 2094 15.5%b0C) = 31403 15.5%b0C)