Chuyển đổi feet/phút sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [foot/minute] sang đơn vị kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
feet/phút [foot/minute]
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

feet/phút

Định nghĩa:

kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

feet/phút [foot/minute] kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 foot/minute 0.3489 15.5%b0C)
0.10 foot/minute 3.49 15.5%b0C)
1 foot/minute 34.89 15.5%b0C)
2 foot/minute 69.78 15.5%b0C)
3 foot/minute 104.68 15.5%b0C)
5 foot/minute 174.46 15.5%b0C)
10 foot/minute 348.92 15.5%b0C)
20 foot/minute 697.85 15.5%b0C)
50 foot/minute 1745 15.5%b0C)
100 foot/minute 3489 15.5%b0C)
1000 foot/minute 34892 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi feet/phút sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

1 foot/minute = 34.89 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.028659 foot/minute

Ví dụ

Convert 15 foot/minute to 15.5%b0C):
15 foot/minute = 15 × 34.89 15.5%b0C) = 523.39 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác