Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T4 (tín hiệu)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 T0 (payload) 0.000002 T4 (signal)
0.10 T0 (payload) 0.000020 T4 (signal)
1 T0 (payload) 0.000204 T4 (signal)
2 T0 (payload) 0.000408 T4 (signal)
3 T0 (payload) 0.000613 T4 (signal)
5 T0 (payload) 0.001021 T4 (signal)
10 T0 (payload) 0.002042 T4 (signal)
20 T0 (payload) 0.004085 T4 (signal)
50 T0 (payload) 0.0102 T4 (signal)
100 T0 (payload) 0.0204 T4 (signal)
1000 T0 (payload) 0.2042 T4 (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T4 (tín hiệu)

1 T0 (payload) = 0.000204 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 4896 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to T4 (signal):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000204 T4 (signal) = 0.003064 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác