Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
gigabit/giây [Gb/s]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang gigabit/giây

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 T0 (payload) 0.000001 Gb/s
0.10 T0 (payload) 0.000005 Gb/s
1 T0 (payload) 0.000052 Gb/s
2 T0 (payload) 0.000104 Gb/s
3 T0 (payload) 0.000156 Gb/s
5 T0 (payload) 0.000261 Gb/s
10 T0 (payload) 0.000522 Gb/s
20 T0 (payload) 0.001043 Gb/s
50 T0 (payload) 0.002608 Gb/s
100 T0 (payload) 0.005215 Gb/s
1000 T0 (payload) 0.0522 Gb/s

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang gigabit/giây

1 T0 (payload) = 0.000052 Gb/s

1 Gb/s = 19174 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to Gb/s:
15 T0 (payload) = 15 × 0.000052 Gb/s = 0.000782 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác