Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STM-1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
STM-1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STM-1 (tín hiệu)
T0 (tải trọng) [T0 (payload)] | STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] |
---|---|
0.01 T0 (payload) | 0.000004 STM-1 (signal) |
0.10 T0 (payload) | 0.000036 STM-1 (signal) |
1 T0 (payload) | 0.000360 STM-1 (signal) |
2 T0 (payload) | 0.000720 STM-1 (signal) |
3 T0 (payload) | 0.001080 STM-1 (signal) |
5 T0 (payload) | 0.001800 STM-1 (signal) |
10 T0 (payload) | 0.003601 STM-1 (signal) |
20 T0 (payload) | 0.007202 STM-1 (signal) |
50 T0 (payload) | 0.0180 STM-1 (signal) |
100 T0 (payload) | 0.0360 STM-1 (signal) |
1000 T0 (payload) | 0.3601 STM-1 (signal) |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang STM-1 (tín hiệu)
1 T0 (payload) = 0.000360 STM-1 (signal)
1 STM-1 (signal) = 2777 T0 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (payload) to STM-1 (signal):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000360 STM-1 (signal) = 0.005401 STM-1 (signal)