Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (Fast Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (Fast Wide)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
0.01 T0 (payload) 0.000003 SCSI (Fast Wide)
0.10 T0 (payload) 0.000035 SCSI (Fast Wide)
1 T0 (payload) 0.000350 SCSI (Fast Wide)
2 T0 (payload) 0.000700 SCSI (Fast Wide)
3 T0 (payload) 0.001050 SCSI (Fast Wide)
5 T0 (payload) 0.001750 SCSI (Fast Wide)
10 T0 (payload) 0.003500 SCSI (Fast Wide)
20 T0 (payload) 0.007000 SCSI (Fast Wide)
50 T0 (payload) 0.0175 SCSI (Fast Wide)
100 T0 (payload) 0.0350 SCSI (Fast Wide)
1000 T0 (payload) 0.3500 SCSI (Fast Wide)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang SCSI (Fast Wide)

1 T0 (payload) = 0.000350 SCSI (Fast Wide)

1 SCSI (Fast Wide) = 2857 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to SCSI (Fast Wide):
15 T0 (payload) = 15 × 0.000350 SCSI (Fast Wide) = 0.005250 SCSI (Fast Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác