Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 0)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 T0 (payload) 0.000017 IDE (DMA mode 0)
0.10 T0 (payload) 0.000167 IDE (DMA mode 0)
1 T0 (payload) 0.001667 IDE (DMA mode 0)
2 T0 (payload) 0.003333 IDE (DMA mode 0)
3 T0 (payload) 0.005000 IDE (DMA mode 0)
5 T0 (payload) 0.008333 IDE (DMA mode 0)
10 T0 (payload) 0.0167 IDE (DMA mode 0)
20 T0 (payload) 0.0333 IDE (DMA mode 0)
50 T0 (payload) 0.0833 IDE (DMA mode 0)
100 T0 (payload) 0.1667 IDE (DMA mode 0)
1000 T0 (payload) 1.67 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 0)

1 T0 (payload) = 0.001667 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 600.00 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to IDE (DMA mode 0):
15 T0 (payload) = 15 × 0.001667 IDE (DMA mode 0) = 0.025000 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác