Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 T0 (payload) 0.000066 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 T0 (payload) 0.000663 E.P.T.A. 2 (signal)
1 T0 (payload) 0.006629 E.P.T.A. 2 (signal)
2 T0 (payload) 0.0133 E.P.T.A. 2 (signal)
3 T0 (payload) 0.0199 E.P.T.A. 2 (signal)
5 T0 (payload) 0.0331 E.P.T.A. 2 (signal)
10 T0 (payload) 0.0663 E.P.T.A. 2 (signal)
20 T0 (payload) 0.1326 E.P.T.A. 2 (signal)
50 T0 (payload) 0.3314 E.P.T.A. 2 (signal)
100 T0 (payload) 0.6629 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 T0 (payload) 6.63 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 T0 (payload) = 0.006629 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 150.86 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 T0 (payload) = 15 × 0.006629 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.099432 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác