Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)
T0 (tải trọng) [T0 (payload)] | megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T0 (payload) | 0.000560 def.) |
0.10 T0 (payload) | 0.005600 def.) |
1 T0 (payload) | 0.0560 def.) |
2 T0 (payload) | 0.1120 def.) |
3 T0 (payload) | 0.1680 def.) |
5 T0 (payload) | 0.2800 def.) |
10 T0 (payload) | 0.5600 def.) |
20 T0 (payload) | 1.12 def.) |
50 T0 (payload) | 2.80 def.) |
100 T0 (payload) | 5.60 def.) |
1000 T0 (payload) | 56.00 def.) |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)
1 T0 (payload) = 0.056000 def.)
1 def.) = 17.86 T0 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (payload) to def.):
15 T0 (payload) = 15 × 0.056000 def.) = 0.840000 def.)