Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)
T0 (tải trọng) [T0 (payload)] | T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] |
---|---|
0.01 T0 (payload) | 0.008750 T0 (B8ZS payload) |
0.10 T0 (payload) | 0.0875 T0 (B8ZS payload) |
1 T0 (payload) | 0.8750 T0 (B8ZS payload) |
2 T0 (payload) | 1.75 T0 (B8ZS payload) |
3 T0 (payload) | 2.62 T0 (B8ZS payload) |
5 T0 (payload) | 4.38 T0 (B8ZS payload) |
10 T0 (payload) | 8.75 T0 (B8ZS payload) |
20 T0 (payload) | 17.50 T0 (B8ZS payload) |
50 T0 (payload) | 43.75 T0 (B8ZS payload) |
100 T0 (payload) | 87.50 T0 (B8ZS payload) |
1000 T0 (payload) | 875.00 T0 (B8ZS payload) |
Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)
1 T0 (payload) = 0.875000 T0 (B8ZS payload)
1 T0 (B8ZS payload) = 1.14 T0 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T0 (payload) to T0 (B8ZS payload):
15 T0 (payload) = 15 × 0.875000 T0 (B8ZS payload) = 13.12 T0 (B8ZS payload)