Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T0 (tải trọng) [T0 (payload)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T3Z (tải trọng)

T0 (tải trọng) [T0 (payload)] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 T0 (payload) 0.000013 T3Z (payload)
0.10 T0 (payload) 0.000130 T3Z (payload)
1 T0 (payload) 0.001302 T3Z (payload)
2 T0 (payload) 0.002604 T3Z (payload)
3 T0 (payload) 0.003906 T3Z (payload)
5 T0 (payload) 0.006510 T3Z (payload)
10 T0 (payload) 0.0130 T3Z (payload)
20 T0 (payload) 0.0260 T3Z (payload)
50 T0 (payload) 0.0651 T3Z (payload)
100 T0 (payload) 0.1302 T3Z (payload)
1000 T0 (payload) 1.30 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi T0 (tải trọng) sang T3Z (tải trọng)

1 T0 (payload) = 0.001302 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 768.00 T0 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T0 (payload) to T3Z (payload):
15 T0 (payload) = 15 × 0.001302 T3Z (payload) = 0.019531 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T0 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác